拜你所赐 bài nǐ suǒ cì

Từ hán việt: 【bái nhĩ sở tứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拜你所赐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bái nhĩ sở tứ). Ý nghĩa là: (derog.) tất cả là nhờ bạn!, tốt, cảm ơn rất nhiều!.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拜你所赐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拜你所赐 khi là Danh từ

(derog.) tất cả là nhờ bạn!

(derog.) this is all thanks to you!

tốt, cảm ơn rất nhiều!

well, thanks a lot!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜你所赐

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • - 拜托 bàituō 照顾 zhàogu 一下 yīxià

    - Nhờ bạn chăm sóc cho anh ấy.

  • - 这个 zhègè jiā 拜托 bàituō le

    - Gia đình này trông cậy cả vào anh rồi.

  • - 所以 suǒyǐ yào 开车 kāichē dào 康乃狄克 kāngnǎidíkè zhōu mǎi

    - Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?

  • - 祝福 zhùfú suǒ ài de rén xīn de 一年 yīnián zhōng 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.

  • - 知道 zhīdào ài chī 口重 kǒuzhòng de 所以 suǒyǐ 多搁 duōgē le xiē 酱油 jiàngyóu

    - Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.

  • - yǒu 所有 suǒyǒu 受雇 shòugù 暗杀 ànshā 行动 xíngdòng de 记录 jìlù ma

    - Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?

  • - zài 地图 dìtú shàng 标出 biāochū le de 所在地 suǒzàidì

    - Bạn đã có một bản đồ với vị trí của anh ấy được khoanh tròn trên đó.

  • - 也罢 yěbà liú 也罢 yěbà dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.

  • - 所见 suǒjiàn hěn 聪明 cōngming

    - Như bạn thấy, anh ấy rất thông minh.

  • - 极为 jíwéi 崇拜 chóngbài

    - Cô ấy cực kỳ ngưỡng mộ cậu.

  • - 礼拜天 lǐbàitiān 有空 yǒukòng ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • - 礼拜天 lǐbàitiān 哪里 nǎlǐ

    - Chủ nhật này cậu đi đâu?

  • - 拜托 bàituō 照顾 zhàogu 一下 yīxià 小狗 xiǎogǒu

    - Nhờ bạn nom chú chó hộ tôi một lát.

  • - 我望 wǒwàng

    - Tôi mong bạn trả lời.

  • - 怎么 zěnme huì 知道 zhīdào 礼拜六 lǐbàiliù 生日 shēngrì

    - Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?

  • - 我要 wǒyào 公出 gōngchū 一个月 yígèyuè 家里 jiālǐ de shì jiù 拜托 bàituō le

    - tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.

  • - 神明 shénmíng 听到 tīngdào zhè 一切 yīqiè jiù huì 赐给 cìgěi 洪福 hóngfú 祥瑞 xiángruì

    - Khi các vị thần nghe thấy tất cả những điều này, họ sẽ ban cho bạn Hồng Phúc và điềm lành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拜你所赐

Hình ảnh minh họa cho từ 拜你所赐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜你所赐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAPH (月人日心竹)
    • Bảng mã:U+8D50
    • Tần suất sử dụng:Cao