Đọc nhanh: 竞选活动 (cạnh tuyến hoạt động). Ý nghĩa là: (bầu cử) chiến dịch. Ví dụ : - 我在经营竞选活动 Tôi đang cố gắng chạy một chiến dịch.
Ý nghĩa của 竞选活动 khi là Danh từ
✪ (bầu cử) chiến dịch
(election) campaign
- 我 在 经营 竞选活动
- Tôi đang cố gắng chạy một chiến dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞选活动
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 这笔 活动 钱要 合理安排
- Số tiền của hoạt động này phải sắp xếp hợp lý.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 暗中 活动
- hoạt động lén lút
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 选拔 运动员
- tuyển vận động viên; lựa chọn vận động viên
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 随着 选举 临近 , 党组织 的 活动 也 如火如荼
- Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 我 在 经营 竞选活动
- Tôi đang cố gắng chạy một chiến dịch.
- 竞选活动 都 是 她 在 策划
- Cô ấy điều hành chiến dịch.
- 说 是 有 选秀 活动
- Vài điều về lựa chọn nháp.
- 你 的 竞选活动 正 搁浅 呢
- Chiến dịch của bạn đang chìm xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞选活动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞选活动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
活›
竞›
选›