Hán tự: 窿
Đọc nhanh: 窿 (lung.long). Ý nghĩa là: hầm lò (đường hầm trong mỏ than đá). Ví dụ : - 清理废窿. quét dọn hang hốc. - 把煤桶堆在窿门口。 đem thùng than xếp vào cửa hầm.
Ý nghĩa của 窿 khi là Danh từ
✪ hầm lò (đường hầm trong mỏ than đá)
煤矿坑道
- 清理 废窿
- quét dọn hang hốc
- 把 煤桶 堆在窿 门口
- đem thùng than xếp vào cửa hầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窿
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 把 煤桶 堆在窿 门口
- đem thùng than xếp vào cửa hầm.
- 清理 废窿
- quét dọn hang hốc
- 冰窟窿
- hố băng.
- 老鼠 窟窿
- hang chuột.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 他 把 窗户纸 捅 了 个 大 窟窿
- Anh ấy chọc thủng một lỗ trên giấy dán cửa sổ rồi.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窿›