Đọc nhanh: 空梭芯处理方式 (không thoa tâm xứ lí phương thức). Ý nghĩa là: Phương thức xử lí suốt rỗng.
Ý nghĩa của 空梭芯处理方式 khi là Danh từ
✪ Phương thức xử lí suốt rỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空梭芯处理方式
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 这是 对应 的 处理 方案
- Đây là phương án xử lý tương ứng.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 采用 灵活 方式 管理 团队
- Áp dụng phương pháp linh hoạt để quản lý đội ngũ.
- 他 的 处理 方式 得当
- Cách xử lý của anh ấy rất thoả đáng.
- 她 的 处理 方式 很 和
- Cách xử lý của cô ấy rất nhẹ nhàng.
- 他 能 改变 他 的 处事 方式 么 ?
- Liệu anh ấy có thể thay đổi cách làm việc của mình không?
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空梭芯处理方式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空梭芯处理方式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
式›
方›
梭›
理›
空›
芯›