Đọc nhanh: 空位 (không vị). Ý nghĩa là: chỗ trống, phòng (cho ai đó). Ví dụ : - 麻烦留出点空位 Hãy dành một ít phòng.
Ý nghĩa của 空位 khi là Danh từ
✪ chỗ trống
empty place
✪ phòng (cho ai đó)
room (for sb)
- 麻烦 留出 点 空位
- Hãy dành một ít phòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空位
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 麻烦 留出 点 空位
- Hãy dành một ít phòng.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 这个 职位 有个 空缺
- Chỗ này có một vị trí còn trống.
- 剧院 里 有 许多 空座位
- Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
- 她 找到 了 一个 空 的 座位
- Cô ấy tìm được một chỗ ngồi trống.
- 第三排 有 几个 空位
- Hàng thứ ba có vài chỗ trống.
- 这里 还有 空 坐位
- Ở đây vẫn còn chỗ ngồi.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
空›