Đọc nhanh: 闹宗派 (náo tôn phái). Ý nghĩa là: kéo bè.
Ý nghĩa của 闹宗派 khi là Động từ
✪ kéo bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹宗派
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 闹意气
- hờn dỗi
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 宗派 活动
- phe cánh hoạt động
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 此 宗派 历史悠久
- Giáo phái này có lịch sử lâu đời.
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹宗派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹宗派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
派›
闹›