Đọc nhanh: 一等舱 (nhất đẳng thương). Ý nghĩa là: Khoang hạng nhất.
Ý nghĩa của 一等舱 khi là Danh từ
✪ Khoang hạng nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等舱
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 你 等一等 我 呀
- Anh đợi tôi một chút nhé.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 你 等 我 一两个 小时
- Bạn đợi tôi khoảng một hai tiếng.
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 我 喜欢 坐 一等 座
- Tôi thích ngồi ghế hạng nhất.
- 他 在 一楼 等 你
- Anh ấy đang đợi bạn ở tầng một.
- 她 一直 在 等待 祐
- Cô ấy vẫn luôn mong chờ thần linh phù trợ.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 他 白白 等 了 一整天
- Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 他 已 等 了 一刻钟
- Anh ấy đã chờ một khắc rồi.
- 我 等 了 他 一阵子
- Tôi đã đợi anh ấy một lúc.
- 我 出差 一般 坐 经济舱
- Tôi đi công tác thường ngồi ghế hạng phổ thông.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 他 枉 等 了 一个 下午
- Anh ấy uổng công chờ một buổi chiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一等舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一等舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
等›
舱›