Đọc nhanh: 一等兵 (nhất đẳng binh). Ý nghĩa là: binh nhất.
Ý nghĩa của 一等兵 khi là Danh từ
✪ binh nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等兵
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 你 等一等 我 呀
- Anh đợi tôi một chút nhé.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 你 等 我 一两个 小时
- Bạn đợi tôi khoảng một hai tiếng.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 我 喜欢 坐 一等 座
- Tôi thích ngồi ghế hạng nhất.
- 他 在 一楼 等 你
- Anh ấy đang đợi bạn ở tầng một.
- 她 一直 在 等待 祐
- Cô ấy vẫn luôn mong chờ thần linh phù trợ.
- 他 走 了 一 步兵
- Anh ấy đi một nước quân tốt.
- 她 是 一名 兵卒
- Cô ấy là một người lính.
- 他 白白 等 了 一整天
- Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 本村 民兵 将近 一百 人
- dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一等兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一等兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
兵›
等›