Đọc nhanh: 递升级数 (đệ thăng cấp số). Ý nghĩa là: cấp số tăng.
Ý nghĩa của 递升级数 khi là Danh từ
✪ cấp số tăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递升级数
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他 刚 升级
- Anh ấy vừa mới thăng chức.
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 递升
- lên dần
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 这个 地区 的 战争 升级 了
- Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 她 正在 准备 升级 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 重量 指数 不断 上升
- Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.
- 有钱 不见得 提升 你 的 快乐 指数
- Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 她 晋升 到 高级 科了
- Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.
- 手机 系统升级 到 IOS10
- Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 你 升级 到 IOS18 了 吗 ?
- Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 递升级数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 递升级数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
数›
级›
递›