递升级数 dì shēngjí shù

Từ hán việt: 【đệ thăng cấp số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "递升级数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đệ thăng cấp số). Ý nghĩa là: cấp số tăng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 递升级数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 递升级数 khi là Danh từ

cấp số tăng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递升级数

  • - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • - 凶案 xiōngàn de 逐步 zhúbù 升级 shēngjí

    - Sự leo thang giữa các lần giết

  • - 工厂 gōngchǎng 升级 shēngjí 生产 shēngchǎn 设备 shèbèi

    - Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.

  • - gāng 升级 shēngjí

    - Anh ấy vừa mới thăng chức.

  • - 连升 liánshēng 三级 sānjí 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.

  • - 递升 dìshēng

    - lên dần

  • - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí le

    - Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.

  • - 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí ràng 世界 shìjiè 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng

    - Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 升级 shēngjí 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.

  • - 数据 shùjù 显示 xiǎnshì 销售额 xiāoshòué zài 上升 shàngshēng

    - Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.

  • - 重量 zhòngliàng 指数 zhǐshù 不断 bùduàn 上升 shàngshēng

    - Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.

  • - 有钱 yǒuqián 不见得 bújiànde 提升 tíshēng de 快乐 kuàilè 指数 zhǐshù

    - Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.

  • - 人口数量 rénkǒushùliàng 上升 shàngshēng 很快 hěnkuài

    - Dân số tăng rất nhanh.

  • - 晋升 jìnshēng dào 高级 gāojí 科了 kēle

    - Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.

  • - 手机 shǒujī 系统升级 xìtǒngshēngjí dào IOS10

    - Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.

  • - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

  • - 升级 shēngjí dào IOS18 le ma

    - Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?

  • - 韩中 hánzhōng 首脑 shǒunǎo 此次 cǐcì 决定 juédìng jiāng 两国关系 liǎngguóguānxì 升级 shēngjí wèi 全面 quánmiàn 合作伙伴 hézuòhuǒbàn 关系 guānxì

    - Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.

  • - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 递升级数

Hình ảnh minh họa cho từ 递升级数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 递升级数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao