Đọc nhanh: 微凸出 (vi đột xuất). Ý nghĩa là: núm núm.
Ý nghĩa của 微凸出 khi là Từ điển
✪ núm núm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微凸出
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 它 眼睛 慢慢 凸出来 了
- Mắt của nó dần dần lồi ra.
- 出身 寒微
- xuất thân hàn vi
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 远方 出现 熹微 晨曦
- Xa xa xuất hiện ánh sáng ban mai.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 甜睡 中 露出 幸福 的 微笑
- Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微凸出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微凸出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凸›
出›
微›