Đọc nhanh: 过境签证 (quá cảnh thiêm chứng). Ý nghĩa là: Visa quá cảnh.
Ý nghĩa của 过境签证 khi là Danh từ
✪ Visa quá cảnh
过境签证指的是公民取得前往国家(地区)的入境签证后,搭乘交通工具时,途经第三国家(地区)的签证。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过境签证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 材料 已 印证 过
- tài liệu đã được kiểm chứng
- 过境税
- thuế quá cảnh.
- 我 陪同 她 去 办理 签证
- Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.
- 我们 需要 办理 签证 手续
- Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.
- 我 在 这 本书 上 签过 名
- Tôi đã từng ký tên trên cuốn sách này.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 过境 运输
- vận chuyển qua.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 我 终于 获得 了 签证
- Cuối cùng tôi đã nhận được visa.
- 她 申请 了 工作 签证
- Cô ấy đã xin visa lao động.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过境签证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过境签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
签›
证›
过›