yāng

Từ hán việt: 【ương.ưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ương.ưởng). Ý nghĩa là: cây non; cây giống, mạ, dây; thân. Ví dụ : - 。 cây non. - 。 cải giống. - 。 dưa chuột giống

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

cây non; cây giống

(秧儿) 植物的幼苗

Ví dụ:
  • - 树秧儿 shùyāngér

    - cây non

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - 黄瓜秧 huángguāyāng ér

    - dưa chuột giống

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Từ điển

mạ

特指稻苗

Ví dụ:
  • - 秧田 yāngtián

    - ruộng mạ

  • - 插秧 chāyāng

    - cấy lúa

dây; thân

某些植物的茎

Ví dụ:
  • - 瓜秧 guāyāng

    - dây dưa

  • - 豆秧 dòuyāng

    - cây đậu

  • - 白薯 báishǔ yāng

    - dây khoai lang

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

con giống

某些饲养的幼小动物

Ví dụ:
  • - 鱼秧 yúyāng

    - cá giống

Ý nghĩa của khi là Từ điển

nuôi; trồng

栽培;畜养

Ví dụ:
  • - yāng 几棵 jǐkē shù

    - trồng mấy cây non

  • - yāng le 池鱼 chíyú

    - nuôi một ao cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 护养 hùyǎng 秧苗 yāngmiáo

    - chăm sóc cây trồng

  • - 插秧机 chāyāngjī

    - máy cấy.

  • - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • - 瓜秧 guāyāng

    - dây dưa

  • - 黄瓜秧 huángguāyāng ér

    - dưa chuột giống

  • - zhū 秧子 yāngzi

    - heo con; heo giống

  • - 温室 wēnshì 育秧 yùyāng

    - ương mạ trong phòng kín.

  • - 鱼秧 yúyāng

    - cá giống

  • - yāng le 池鱼 chíyú

    - nuôi một ao cá

  • - 白薯 báishǔ yāng

    - dây khoai lang

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - 豆秧 dòuyāng

    - cây đậu

  • - 秧田 yāngtián

    - ruộng mạ

  • - 农民 nóngmín men 正在 zhèngzài 里间 lǐjiān 秧苗 yāngmiáo

    - Những người nông dân đang tỉa cây con trên cánh đồng.

  • - shù 秧子 yāngzi

    - cây non

  • - 树秧儿 shùyāngér

    - cây non

  • - yāng 几棵 jǐkē shù

    - trồng mấy cây non

  • - 花生 huāshēng 秧子 yāngzi

    - cây đậu phộng; cây lạc

  • - 莳秧 shíyāng

    - cấy lúa.

  • - zài 我们 wǒmen 生产队 shēngchǎnduì shì 数得着 shǔdezháo de 插秧 chāyāng 能手 néngshǒu

    - Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秧

Hình ảnh minh họa cho từ 秧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLBK (竹木中月大)
    • Bảng mã:U+79E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình