Đọc nhanh: 扭秧歌 (nữu ương ca). Ý nghĩa là: múa ương ca (một điệu múa dân gian của Trung Quốc).
Ý nghĩa của 扭秧歌 khi là Danh từ
✪ múa ương ca (một điệu múa dân gian của Trung Quốc)
跳秧歌舞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭秧歌
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 讴歌
- hát ca.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 歌诀
- bài vè truyền miệng.
- 酣歌
- say mê ca hát
- 鬻 歌
- bán bài hát
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 这 首歌 听 起来 很 别扭
- Bài hát này nghe rất không xuôi.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭秧歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭秧歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扭›
歌›
秧›