Đọc nhanh: 白喉斑秧鸡 (bạch hầu ban ương kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) crake chân gầy (Rallina eurizonoides).
Ý nghĩa của 白喉斑秧鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) crake chân gầy (Rallina eurizonoides)
(bird species of China) slaty-legged crake (Rallina eurizonoides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉斑秧鸡
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 白薯 秧
- dây khoai lang
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白喉斑秧鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白喉斑秧鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
斑›
白›
秧›
鸡›