Đọc nhanh: 科尔沁 (khoa nhĩ thấm). Ý nghĩa là: Quận Horqin hoặc đội Xorchin của thành phố Tongliao 通遼市 | 通辽市 , Nội Mông, Horqin hoặc Xorchin, cung thủ nổi tiếng của Mông Cổ.
Ý nghĩa của 科尔沁 khi là Danh từ
✪ Quận Horqin hoặc đội Xorchin của thành phố Tongliao 通遼市 | 通辽市 , Nội Mông
Horqin district or Xorchin raion of Tongliao city 通遼市|通辽市 [Tōngliáoshì], Inner Mongolia
✪ Horqin hoặc Xorchin, cung thủ nổi tiếng của Mông Cổ
Horqin or Xorchin, famous Mongolian archer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔沁
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科尔沁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科尔沁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
沁›
科›