Đọc nhanh: 科布多 (khoa bố đa). Ý nghĩa là: Qobto hoặc Kobdo, hãn quốc bên ngoài Mông Cổ.
✪ Qobto hoặc Kobdo, hãn quốc bên ngoài Mông Cổ
Qobto or Kobdo, khanate of outer Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科布多
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 瞧 这布 多 细密 多 匀实
- loại vải này rất mịn, rất đều.
- 账本 上 有 许多 科目
- Sổ sách kế toán có rất nhiều khoản mục.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 科学 打破 了 很多 神话
- Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科布多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科布多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
布›
科›