Đọc nhanh: 关禁闭 (quan cấm bế). Ý nghĩa là: bị giam giữ (một người lính, một học sinh).
Ý nghĩa của 关禁闭 khi là Động từ
✪ bị giam giữ (một người lính, một học sinh)
to put in detention (a soldier, a pupil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关禁闭
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 关禁闭
- giam cầm.
- 牙关紧闭
- răng nghiến chặt
- 民间 有 许多 关于 死 的 禁忌
- Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 禁闭 三天
- giam ba ngày.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 疫情 致使 学校 关闭
- Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 你 可以 关闭 灯 吗 ?
- Bạn có thể tắt đèn không?
- 他 用力 关闭 了 窗户
- Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
- 我们 需要 关闭 窗户
- Chúng ta cần đóng cửa sổ.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 新 法规 导致 工厂 关闭
- Các quy định mới dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.
- 工厂 因为 亏损 而 关闭
- Nhà máy đã đóng cửa do thua lỗ.
- 他们 关闭 了 所有 的 商店
- Họ đã đóng cửa tất cả các cửa hàng.
- 学校 暨 图书馆 今日 关闭
- Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关禁闭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关禁闭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
禁›
闭›