Đọc nhanh: 禁止修改 (cấm chỉ tu cải). Ý nghĩa là: Không cho phép thay đổi.
Ý nghĩa của 禁止修改 khi là Từ điển
✪ Không cho phép thay đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止修改
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 那谱 需要 修改
- Bản nhạc đó cần sửa đổi.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 白色 势力 试图 阻止 改革
- Các lực lượng phản cách mạng cố gắng ngăn chặn cải cách.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 修改 章程
- sửa chữa điều lệ
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 艸稿 内容 还 需 修改
- Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止修改
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止修改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
改›
止›
禁›