停止缝纫 Tíngzhǐ féngrèn

Từ hán việt: 【đình chỉ phùng nhân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "停止缝纫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình chỉ phùng nhân). Ý nghĩa là: Dừng may.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 停止缝纫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 停止缝纫 khi là Động từ

Dừng may

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停止缝纫

  • - 缝纫 féngrèn

    - khâu vá

  • - 缝纫机 féngrènjī

    - máy may; máy khâu.

  • - 缝纫机 féngrènjī zhēn

    - kim máy may; kim máy khâu

  • - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • - 我家 wǒjiā yǒu 一台 yītái 缝纫机 féngrènjī

    - Nhà tôi có một chiếc máy may.

  • - 此处 cǐchù 禁止停车 jìnzhǐtíngchē

    - Bãi đậu xe bị cấm ở đây.

  • - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • - 暴风雨 bàofēngyǔ 停止 tíngzhǐ le

    - Mưa bão đã ngừng.

  • - 由于 yóuyú 停电 tíngdiàn 生产 shēngchǎn 被迫 bèipò 停止 tíngzhǐ

    - Việc sản xuất buộc phải dừng lại do mất điện.

  • - 曾经 céngjīng 随处可见 suíchùkějiàn de 2 yuán 纸币 zhǐbì 为何 wèihé 突然 tūrán zài 21 年前 niánqián 停止 tíngzhǐ 发行 fāxíng

    - Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?

  • - 停止 tíngzhǐ 炮击 pàojī

    - ngừng nã pháo.

  • - 已经 yǐjīng le 三年 sānnián yùn le 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 停止使用 tíngzhǐshǐyòng le

    - Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.

  • - 骤然 zhòurán jiān 音乐 yīnyuè 停止 tíngzhǐ le

    - Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.

  • - de 贪心 tānxīn ràng 无法 wúfǎ 停止 tíngzhǐ

    - Sự tham lam của cô ấy khiến cô ấy không thể dừng lại.

  • - 他们 tāmen 工厂 gōngchǎng 停止 tíngzhǐ le 生产 shēngchǎn

    - Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.

  • - zài 乾旱 qiánhàn shí 每天 měitiān yǒu 几小时 jǐxiǎoshí 停止 tíngzhǐ 供应 gōngyìng 自来水 zìláishuǐ

    - Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.

  • - 这里 zhèlǐ 禁止停车 jìnzhǐtíngchē

    - Ở đây cấm đỗ xe.

  • - 禁止 jìnzhǐ zài 消防通道 xiāofángtōngdào 停车 tíngchē

    - Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.

  • - 浅尝辄止 qiǎnchángzhézhǐ ( gāng 入门 rùmén jiù 停止 tíngzhǐ le 钻研 zuānyán )

    - không chuyên sâu nghiên cứu.

  • - 工作 gōngzuò zàn 停止 tíngzhǐ le

    - Công việc tạm thời dừng lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 停止缝纫

Hình ảnh minh họa cho từ 停止缝纫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停止缝纫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhân , Nhận
    • Nét bút:フフ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMSHI (女一尸竹戈)
    • Bảng mã:U+7EAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao