Đọc nhanh: 段祺瑞 (đoạn kì thuỵ). Ý nghĩa là: Duẩn Qirui (1864-1936), chỉ huy quân đội Bắc Dương dưới thời Yuan Shikai, lúc đó là chính trị gia và lãnh chúa quyền lực.
Ý nghĩa của 段祺瑞 khi là Danh từ
✪ Duẩn Qirui (1864-1936), chỉ huy quân đội Bắc Dương dưới thời Yuan Shikai, lúc đó là chính trị gia và lãnh chúa quyền lực
Duan Qirui (1864-1936), commander of Beiyang Army under Yuan Shikai, then politician and powerful warlord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 段祺瑞
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 这 段 回忆 很 心酸
- Ký ức này rất đau lòng.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 繁华 地段
- đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 你 这 段时间 怎么 总是 迟到
- Tại sao dạo này bạn luôn đến muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 段祺瑞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 段祺瑞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm段›
瑞›
祺›