• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kỳ
  • Nét bút:丶フ丨丶一丨丨一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭其
  • Thương hiệt:IFTMC (戈火廿一金)
  • Bảng mã:U+797A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 祺

  • Cách viết khác

    𥘕 𥚼

Ý nghĩa của từ 祺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kì, Kỳ). Bộ Kỳ (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Sự yên vui thư thái, Tốt lành, Tốt lành.. Chi tiết hơn...

Kỳ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sự yên vui thư thái
Tính từ
* Tốt lành

Từ điển phổ thông

  • yên vui, tốt lành

Từ điển Thiều Chửu

  • Tốt lành.
  • Yên vui, thư thái.