Đọc nhanh: 票务代理服务 (phiếu vụ đại lí phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ đại lý bán vé (giải trí).
Ý nghĩa của 票务代理服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ đại lý bán vé (giải trí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票务代理服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 佐理 军务
- giúp việc quân
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 这项 服务 的 费用 很 合理
- Chi phí cho dịch vụ này rất hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票务代理服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票务代理服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
务›
服›
理›
票›