Đọc nhanh: 家教服务 (gia giáo phục vụ). Ý nghĩa là: gia sư.
Ý nghĩa của 家教服务 khi là Danh từ
✪ gia sư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家教服务
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 这家 店 服务 愈 优良
- Dịch vụ của cửa hàng này tốt hơn.
- 这家 银号 服务周到
- Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.
- 那 家 酒店 服务 很 周到
- Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.
- 这家 银行 的 服务 很 不错
- Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
- 这家 餐厅 服务 很 热情
- Nhà hàng này phục vụ rất nhiệt tình.
- 这家 餐厅 的 服务 是 一流 的
- Dịch vụ của nhà hàng này là hạng nhất.
- 这家 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.
- 这家 旅馆 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ tại khách sạn này rất chu đáo.
- 这家 超市 的 服务态度 很 好
- Thái độ phục vụ của siêu thị này rất tốt.
- 能为 大家 服务 , 我 很 荣幸
- Có thể phục vụ mọi người, tôi rất vinh hạnh.
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
- 这家 餐饮店 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.
- 这家 店 的 服务 绝 了
- Phục vụ của cửa hàng này quá đỉnh.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家教服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家教服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
家›
教›
服›