Đọc nhanh: 票务代理 (phiếu vụ đại lí). Ý nghĩa là: Ticket Agent Đại lý bán vé.
Ý nghĩa của 票务代理 khi là Danh từ
✪ Ticket Agent Đại lý bán vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票务代理
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 佐理 军务
- giúp việc quân
- 她 把 家务 做 得 很 有条理
- Cô ấy làm việc nhà rất có trật tự.
- 总理 军务
- quản lý việc quân
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 办理 公务
- xử lý việc công
- 您 要 办理 什么 业务 ?
- Ngài cần làm thủ tục gì ạ?
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 局长 职务 暂时 由 老王 代理
- Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 票务代理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 票务代理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
务›
理›
票›