Đọc nhanh: 脚踏两条船 (cước đạp lưỡng điều thuyền). Ý nghĩa là: (đặc biệt) có hai người yêu cùng một lúc, (nghĩa bóng) để có nó theo cả hai cách, (văn học) đứng bằng mỗi chân trên một chiếc thuyền khác nhau (thành ngữ).
Ý nghĩa của 脚踏两条船 khi là Danh từ
✪ (đặc biệt) có hai người yêu cùng một lúc
(especially) to have two lovers at the same time
✪ (nghĩa bóng) để có nó theo cả hai cách
fig. to have it both ways
✪ (văn học) đứng bằng mỗi chân trên một chiếc thuyền khác nhau (thành ngữ)
lit. to stand with each foot in a different boat (idiom)
✪ chạy theo hai con thỏ rừng
to run after two hares
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚踏两条船
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 这件 衣服 上 绣 了 两条 龙
- Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 那条 船 的 国籍 是 不明 的
- Lai lịch của con thuyền đó thì chưa rõ.
- 这种 款式 的 脚踏车 是 最新 式 的
- Loại xe đạp này là mẫu mới nhất.
- 酒 喝 多 了 , 走起路来 两脚直 拌蒜
- uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 这条 船 捕鱼 满载而归
- Chiếc thuyền chở đầy cá trở về.
- 用 一件 大褂 给 孩子 毁 两条 裤子
- lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.
- 他 奔跑 了 一 两条 街 , 然后 放慢 步子 走 起来
- Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.
- 我 骑 脚踏车 去 那儿
- Tôi đạp xe đạp đến nơi đó.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 这 两条路 的 远近 差不多
- hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脚踏两条船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚踏两条船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
条›
脚›
船›
踏›