Đọc nhanh: 碎片整理 (toái phiến chỉnh lí). Ý nghĩa là: Deflagment.
Ý nghĩa của 碎片整理 khi là Danh từ
✪ Deflagment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎片整理
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 整理行装
- thu xếp hành trang
- 整理 着装
- ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
- 请 整理 一下 桌面
- Vui lòng dọn dẹp mặt bàn.
- 整理 国故
- chỉnh lý văn hoá truyền thống
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 我先 整理 下 发票 , 然后 报销
- Tôi xử lý hóa đơn trước rồi kết toán sau.
- 房间 整理 得 很 齐楚
- Phòng được sắp xếp gọn gàng.
- 整理 资料 很 耗时
- Sắp xếp tài liệu rất tốn thời gian.
- 他 疲惫 地 整理 了 文件
- Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.
- 这些 碎片 很难 清理
- Những mảnh vụn này rất khó dọn dẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碎片整理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碎片整理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm整›
片›
理›
碎›