碎片整理 suìpiàn zhěnglǐ

Từ hán việt: 【toái phiến chỉnh lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碎片整理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toái phiến chỉnh lí). Ý nghĩa là: Deflagment.

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碎片整理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碎片整理 khi là Danh từ

Deflagment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎片整理

  • - 整修 zhěngxiū 底片 dǐpiàn

    - sửa bản phim.

  • - 整理 zhěnglǐ le 书架上 shūjiàshàng de shū

    - Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.

  • - 稍微 shāowēi 整理 zhěnglǐ le 一下 yīxià 思路 sīlù rán hòu 回答 huídá shuō ...

    - Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...

  • - 整理行装 zhěnglǐxíngzhuāng

    - thu xếp hành trang

  • - 整理 zhěnglǐ 着装 zhuózhuāng

    - ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.

  • - àn 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ 文件 wénjiàn

    - Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.

  • - 那个 nàgè 文件柜 wénjiànguì zhōng de 发票 fāpiào shì àn 日期 rìqī 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ hǎo de

    - Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.

  • - 儿子 érzi 今天 jīntiān bāng 整理 zhěnglǐ le 房间 fángjiān

    - Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.

  • - duì zhe 镜子 jìngzi 整理 zhěnglǐ 头发 tóufà

    - Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.

  • - 整天 zhěngtiān 忙些 mángxiē 零七八碎 língqībāsuì ér

    - cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.

  • - 售货员 shòuhuòyuán zài 整理 zhěnglǐ 货物 huòwù

    - Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ dùn

    - Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.

  • - qǐng 整理 zhěnglǐ 一下 yīxià 桌面 zhuōmiàn

    - Vui lòng dọn dẹp mặt bàn.

  • - 整理 zhěnglǐ 国故 guógù

    - chỉnh lý văn hoá truyền thống

  • - 丫头 yātou 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ 书房 shūfáng

    - Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.

  • - 我先 wǒxiān 整理 zhěnglǐ xià 发票 fāpiào 然后 ránhòu 报销 bàoxiāo

    - Tôi xử lý hóa đơn trước rồi kết toán sau.

  • - 房间 fángjiān 整理 zhěnglǐ hěn 齐楚 qíchǔ

    - Phòng được sắp xếp gọn gàng.

  • - 整理 zhěnglǐ 资料 zīliào hěn 耗时 hàoshí

    - Sắp xếp tài liệu rất tốn thời gian.

  • - 疲惫 píbèi 整理 zhěnglǐ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.

  • - 这些 zhèxiē 碎片 suìpiàn 很难 hěnnán 清理 qīnglǐ

    - Những mảnh vụn này rất khó dọn dẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碎片整理

Hình ảnh minh họa cho từ 碎片整理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碎片整理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao