Đọc nhanh: 放射性碎片 (phóng xạ tính toái phiến). Ý nghĩa là: mảnh vỡ phóng xạ.
Ý nghĩa của 放射性碎片 khi là Danh từ
✪ mảnh vỡ phóng xạ
radioactive debris
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性碎片
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 粉碎性 骨折
- xương gãy nát
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 性情豪放
- tính tình phóng khoáng
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 生性 放诞
- sinh tính ngông cuồng
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放射性碎片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射性碎片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
性›
放›
片›
碎›