Hán tự: 砺
Đọc nhanh: 砺 (lệ). Ý nghĩa là: đá mài, mài (dao). Ví dụ : - 磨砺。 mài giũa.. - 砥砺。 rèn luyện.
Ý nghĩa của 砺 khi là Danh từ
✪ đá mài
磨刀石
✪ mài (dao)
磨 (刀)
- 磨砺
- mài giũa.
- 砥砺
- rèn luyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砺
- 磨砺
- mài giũa.
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
- 砥砺
- rèn luyện.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砺›