淬砺 cuì lì

Từ hán việt: 【thối lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淬砺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thối lệ). Ý nghĩa là: tôi luyện; tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淬砺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淬砺 khi là Động từ

tôi luyện; tôi

制造刀剑必须淬火和磨砺,比喻人刻苦锻炼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淬砺

  • - 磨砺 mólì

    - mài giũa.

  • - 烧热 shāorè de gāng 淬火 cuìhuǒ 使 shǐ 坚硬 jiānyìng

    - Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.

  • - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

  • - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

  • - 砥砺 dǐlì

    - rèn luyện.

  • - 知道 zhīdào 只有 zhǐyǒu 时时刻刻 shíshíkèkè 磨砺 mólì 自己 zìjǐ 才能 cáinéng 战胜 zhànshèng 更大 gèngdà de 困难 kùnnán

    - anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淬砺

Hình ảnh minh họa cho từ 淬砺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淬砺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Zú
    • Âm hán việt: Thối , Tuỵ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOJ (水卜人十)
    • Bảng mã:U+6DEC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMMS (一口一一尸)
    • Bảng mã:U+783A
    • Tần suất sử dụng:Thấp