Đọc nhanh: 淬砺 (thối lệ). Ý nghĩa là: tôi luyện; tôi.
Ý nghĩa của 淬砺 khi là Động từ
✪ tôi luyện; tôi
制造刀剑必须淬火和磨砺,比喻人刻苦锻炼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淬砺
- 磨砺
- mài giũa.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
- 砥砺
- rèn luyện.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淬砺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淬砺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淬›
砺›