矮子里拔将军 ǎizi lǐ bá jiāngjūn

Từ hán việt: 【ải tử lí bạt tướng quân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矮子里拔将军" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ải tử lí bạt tướng quân). Ý nghĩa là: so bó đũa chọn cột cờ; bó đũa chọn cột cờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矮子里拔将军 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矮子里拔将军 khi là Thành ngữ

so bó đũa chọn cột cờ; bó đũa chọn cột cờ

从现有的并不出色的人中选择最佳者。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮子里拔将军

  • - 军队 jūnduì 驻扎 zhùzhā 这里 zhèlǐ

    - Quân đội đóng quân ở đây.

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - zhè 孩子 háizi 将来 jiānglái 肯定 kěndìng yǒu 出息 chūxī

    - Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 光荣 guāngróng de 日子 rìzi 即将来临 jíjiāngláilín

    - Ngày huy hoàng sắp đến.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 个子 gèzi ǎi

    - Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.

  • - 箱子 xiāngzi zài 屋子里 wūzilǐ

    - để cái rương vào trong nhà.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 箱子 xiāngzi yǒu 很多 hěnduō 金子 jīnzǐ

    - Trong rương có rất nhiều vàng.

  • - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • - zhè jiān 房子 fángzi 举架 jǔjià ǎi

    - ngôi nhà này thấp.

  • - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 个子 gèzi ǎi le xiē

    - Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.

  • - zài 学校 xuéxiào ǎi 一级 yījí

    - Ở trường nó học dưới tôi một lớp.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • - zhè 算是 suànshì 哪门子 nǎménzǐ de 查克 chákè · 诺里斯 nuòlǐsī 世界 shìjiè 空手道 kōngshǒudào 冠军 guànjūn

    - Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矮子里拔将军

Hình ảnh minh họa cho từ 矮子里拔将军

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矮子里拔将军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao