Đọc nhanh: 将军肚子 (tướng quân đỗ tử). Ý nghĩa là: bụng bia (miễn phí).
Ý nghĩa của 将军肚子 khi là Danh từ
✪ bụng bia (miễn phí)
beer belly (complimentary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将军肚子
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 将军 接到 了 皇上 的 旨
- Tướng quân nhận được ý chỉ của Hoàng Thượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将军肚子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将军肚子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
子›
将›
肚›