Đọc nhanh: 铁将军把门 (thiết tướng quân bả môn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cửa không khóa - không có ai bên trong, (văn học) Tướng Sắt gác cửa (thành ngữ).
Ý nghĩa của 铁将军把门 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) cửa không khóa - không có ai bên trong
fig. the door is padlocked — nobody inside
✪ (văn học) Tướng Sắt gác cửa (thành ngữ)
lit. General Iron is guarding the door (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁将军把门
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 他用 栓 把 门锁 上 了
- Anh ấy dùng chốt để khóa cửa.
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 将军 接到 了 皇上 的 旨
- Tướng quân nhận được ý chỉ của Hoàng Thượng.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 把 门扣 上
- móc cửa lại.
- 把 门闩 上
- cài cửa lại.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 将军 领兵 去 征讨 敌军
- Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.
- 铁将军把门
- trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁将军把门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁将军把门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
将›
把›
铁›
门›