Đọc nhanh: 短发 (đoản phát). Ý nghĩa là: tóc ngắn. Ví dụ : - 小吴留着一头短发. Tiểu Ngô để tóc ngắn
Ý nghĩa của 短发 khi là Danh từ
✪ tóc ngắn
- 小吴 留着 一头 短发
- Tiểu Ngô để tóc ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短发
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 她 把 头发 剪短 了
- Cô ấy đã cắt tóc ngắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 她 把 长发 剪短 了
- Cô ấy đã cắt ngắn mái tóc dài.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 她 心血来潮 , 剪 了 短发
- Cô ấy bỗng dưng hứng lên và cắt tóc ngắn.
- 我 在 发短信 呢
- Tôi đang cố gắng nhắn tin!
- 请 给我发 短信
- Xin hãy gửi tin nhắn cho tôi.
- 我发 了 两条 短信
- Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.
- 小吴 留着 一头 短发
- Tiểu Ngô để tóc ngắn
- 路上 给我发 短信 吧
- Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 你 可以 给我发 短信
- Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.
- 刚 发短信 , 他 就 秒 删 了
- Tin nhắn vừa gửi đi thì anh ấy liền lập tức xóa đi.
- 帮 我 转发 一条 短信 , 好 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
短›