Đọc nhanh: 知人善任 (tri nhân thiện nhậm). Ý nghĩa là: chuyên gia bổ nhiệm người theo khả năng của họ (thành ngữ), đặt đúng người vào đúng vị trí.
Ý nghĩa của 知人善任 khi là Thành ngữ
✪ chuyên gia bổ nhiệm người theo khả năng của họ (thành ngữ)
expert at appointing people according to their abilities (idiom)
✪ đặt đúng người vào đúng vị trí
to put the right people in the right places
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知人善任
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 为什么 人们 很 多愁善感 ?
- Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 决不 任 人 欺凌
- Quyết không thể để mặc người làm nhục.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 撒谎 的 人 不 值得 信任
- Người nói dối không đáng tin cậy.
- 善待 他人 , 他们 也 会 善待 你
- Đối xử tử tế với người khác, họ cũng sẽ tử tế với bạn.
- 他 待人 很 友善
- Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知人善任
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知人善任 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
任›
善›
知›