zhǎ

Từ hán việt: 【trát.tráp.triếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát.tráp.triếp). Ý nghĩa là: chớp; nháy (mắt). Ví dụ : - 。 Mắt không hề chớp.. - 。 Mắt anh ấy không ngừng chớp.. - 。 Cô ấy nháy mắt với tôi.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

chớp; nháy (mắt)

(眼睛) 闭上立刻又睁开

Ví dụ:
  • - 眼睛 yǎnjing zhǎ zhǎ

    - Mắt không hề chớp.

  • - 眼睛 yǎnjing 不停 bùtíng zhǎ

    - Mắt anh ấy không ngừng chớp.

  • - xiàng zhǎ le 眨眼 zhǎyǎn

    - Cô ấy nháy mắt với tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

眨 (+着) + 眼/眼睛

nháy mắt

Ví dụ:
  • - 孩子 háizi 调皮 tiáopí zhǎ zhe 眼睛 yǎnjing

    - Đứa bé nháy mắt tinh nghịch.

  • - 好像 hǎoxiàng zài 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Hình như anh ấy đang nháy mắt.

向/对/冲 + Ai đó + 眨 + 眼/眼睛

nháy mắt với ai đó

Ví dụ:
  • - 一直 yìzhí xiàng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Cô ấy cứ nháy mắt với tôi.

  • - 我冲 wǒchōng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Tôi nháy mắt với anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 眨眼 zhǎyǎn 示意 shìyì

    - nháy mắt ra hiệu

  • - 孩子 háizi de 眼睛 yǎnjing zhí 眨巴 zhǎba xiǎng shì kùn le

    - mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.

  • - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • - 眼睛 yǎnjing 不停 bùtíng zhǎ

    - Mắt anh ấy không ngừng chớp.

  • - 眼睛 yǎnjing zhǎ zhǎ

    - Mắt không hề chớp.

  • - 淫荡 yíndàng duì zhǎ le 一下眼 yīxiàyǎn

    - Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

  • - 我冲 wǒchōng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Tôi nháy mắt với anh ấy.

  • - 好像 hǎoxiàng zài 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Hình như anh ấy đang nháy mắt.

  • - 一直 yìzhí xiàng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Cô ấy cứ nháy mắt với tôi.

  • - 孩子 háizi 调皮 tiáopí zhǎ zhe 眼睛 yǎnjing

    - Đứa bé nháy mắt tinh nghịch.

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • - xiàng 眨眼 zhǎyǎn

    - Cô ấy nháy mắt với tôi.

  • - xiàng zhǎ le 眨眼 zhǎyǎn

    - Cô ấy nháy mắt với tôi.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眨

Hình ảnh minh họa cho từ 眨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Triếp , Tráp , Trát
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHIO (月山竹戈人)
    • Bảng mã:U+7728
    • Tần suất sử dụng:Cao