眨眼病 zhǎyǎn bìng

Từ hán việt: 【trát nhãn bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眨眼病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát nhãn bệnh). Ý nghĩa là: hấp háy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眨眼病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眨眼病 khi là Động từ

hấp háy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眨眼病

  • - 着眼 zhuóyǎn qiáo

    - Giương mắt nhìn.

  • - 眨眼 zhǎyǎn 示意 shìyì

    - nháy mắt ra hiệu

  • - 孩子 háizi de 眼睛 yǎnjing zhí 眨巴 zhǎba xiǎng shì kùn le

    - mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.

  • - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • - 他害 tāhài le 严重 yánzhòng de 眼病 yǎnbìng

    - Anh ấy bị bệnh mắt nặng.

  • - 病人 bìngrén 眼见得 yǎnjiànde 不行 bùxíng le

    - người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.

  • - 大病 dàbìng 初愈 chūyù de 眼睛 yǎnjing dōu 陷落 xiànluò 进去 jìnqù le

    - Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.

  • - 老太太 lǎotàitai 病重 bìngzhòng 眼看 yǎnkàn 不行 bùxíng le

    - bà cụ bệnh nặng, thấy không xong rồi

  • - 眼睛 yǎnjing 不停 bùtíng zhǎ

    - Mắt anh ấy không ngừng chớp.

  • - 眼睛 yǎnjing zhǎ zhǎ

    - Mắt không hề chớp.

  • - 淫荡 yíndàng duì zhǎ le 一下眼 yīxiàyǎn

    - Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

  • - 我冲 wǒchōng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Tôi nháy mắt với anh ấy.

  • - 好像 hǎoxiàng zài 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Hình như anh ấy đang nháy mắt.

  • - 一直 yìzhí xiàng 眨眼睛 zhǎyǎnjing

    - Cô ấy cứ nháy mắt với tôi.

  • - 孩子 háizi 调皮 tiáopí zhǎ zhe 眼睛 yǎnjing

    - Đứa bé nháy mắt tinh nghịch.

  • - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • - xiàng 眨眼 zhǎyǎn

    - Cô ấy nháy mắt với tôi.

  • - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • - xiàng zhǎ le 眨眼 zhǎyǎn

    - Cô ấy nháy mắt với tôi.

  • - 他病 tābìng le 一场 yīchǎng 眼睛 yǎnjing dōu kōu 进去 jìnqù le

    - anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眨眼病

Hình ảnh minh họa cho từ 眨眼病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眨眼病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Triếp , Tráp , Trát
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHIO (月山竹戈人)
    • Bảng mã:U+7728
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao