Đọc nhanh: 看人下菜碟儿 (khán nhân hạ thái điệp nhi). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để đối xử với ai đó theo địa vị xã hội, mối quan hệ với họ, v.v. (thành ngữ), không đối xử bình đẳng với tất cả mọi người.
Ý nghĩa của 看人下菜碟儿 khi là Thành ngữ
✪ (phương ngữ) để đối xử với ai đó theo địa vị xã hội, mối quan hệ với họ, v.v. (thành ngữ)
(dialect) to treat sb according to their social status, relationship with them etc (idiom)
✪ không đối xử bình đẳng với tất cả mọi người
not to treat everyone equally favorably
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看人下菜碟儿
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 看样子 要 下雨 了
- Xem chừng sắp mưa rồi.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 这 人 看着 面熟 , 像 在 哪儿 见过
- người này mặt quen quen, dường như gặp ở đâu đó rồi.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 看 样儿 今天 不会 下雪 了
- Có vẻ hôm nay sẽ không có tuyết rơi.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 别看 他 眼睛 不好 , 干活儿 可真 有两下子
- đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 军民团结 如一人 , 试看 天下 谁 能 敌
- quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
- 活儿 重 , 两个 人顶 不 下来
- Công việc quá nặng, hai người không kham nổi.
- 我 和 我 的 家人 聊天儿 , 计划 下个月 的 度假
- Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.
- 那 人 一下 就 跑 过去 了 , 只 看见 一个 后 影儿
- người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看人下菜碟儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看人下菜碟儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
人›
儿›
看›
碟›
菜›