Đọc nhanh: 狗眼看人低 (cẩu nhãn khán nhân đê). Ý nghĩa là: hành động như một kẻ hợm hĩnh.
Ý nghĩa của 狗眼看人低 khi là Thành ngữ
✪ hành động như một kẻ hợm hĩnh
to act like a snob
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗眼看人低
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 这 人 职级 矮 , 不太 起眼
- Chức vụ của người này thấp, không quá nổi bật.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 白 眼看 人
- nhìn người bằng nửa con mắt
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 他长 得 狰狞 , 让 人 不想 看 第二眼
- Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 眼睁睁 看 他们 打 老妇人
- Đã phải chứng kiến họ đấm bà già.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 小狗 看到 主人 就 立即 趋前
- Con chó con thấy chủ liền lập tức chạy đến.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
- 路上 的 人 都 用 奇异 的 眼光 看着 这些 来自 远方 的 客人
- người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗眼看人低
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗眼看人低 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
低›
狗›
看›
眼›