Đọc nhanh: 直接烧毛 (trực tiếp thiếu mao). Ý nghĩa là: Đốt lông trực tiếp.
Ý nghĩa của 直接烧毛 khi là Danh từ
✪ Đốt lông trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接烧毛
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 他 烧 得 直 说胡话
- anh ấy sốt cứ nói mê sảng hoài.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 她 直接 地 拒绝 我 的 表白
- Anh ấy trực tiếp từ chối lời tỏ tình của tôi.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 那些 是 烧焦 的 羽毛
- Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 直接 扯掉 你 的 双臂
- Tôi sẽ xé toạc cánh tay của bạn.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 指名道姓 ( 直接 说出 姓名 )
- Tự xưng tên họ.
- 你 不 爱 我 , 干脆 直接 说 吧
- Anh không yêu em, cứ nói thẳng ra đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直接烧毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直接烧毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
毛›
烧›
直›