Đọc nhanh: 目力表 (mục lực biểu). Ý nghĩa là: bảng đo thị lực.
Ý nghĩa của 目力表 khi là Danh từ
✪ bảng đo thị lực
视力表:测验视力的图,图上印着几排符号或字母,各排大小不一,视力强弱以所能看清的符号或字母的大小来判定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目力表
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 我们 对 你 的 努力 予以 表扬
- Chúng tôi khen ngợi cho sự nỗ lực của bạn.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 他 被 认为 是 白色 势力 的 代表
- Anh ấy được coi là đại diện của lực lượng phản cách mạng.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 你 的 努力 值得 表扬
- Nỗ lực của bạn đáng được khen ngợi.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 她 努力 把 想法 表达出来
- Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目力表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目力表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
目›
表›