- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Zhì
- Âm hán việt:
Trệ
- Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡带
- Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
- Bảng mã:U+6EDE
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 滞
-
Cách viết khác
洔
-
Phồn thể
滯
Ý nghĩa của từ 滞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 滞 (Trệ). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: chậm, trễ. Từ ghép với 滞 : 停滯 Đình trệ, 淤滯 Đọng lại Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Ngừng lại, đọng lại, (ngưng) trệ, ế
- 停滯 Đình trệ
- 淤滯 Đọng lại