Đọc nhanh: 皮条客 (bì điều khách). Ý nghĩa là: ma cô. Ví dụ : - 她可能有个皮条客 Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
Ý nghĩa của 皮条客 khi là Danh từ
✪ ma cô
pimp
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮条客
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮条客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮条客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
条›
皮›