皮条客 pítiáo kè

Từ hán việt: 【bì điều khách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮条客" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì điều khách). Ý nghĩa là: ma cô. Ví dụ : - Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮条客 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮条客 khi là Danh từ

ma cô

pimp

Ví dụ:
  • - 可能 kěnéng 有个 yǒugè 皮条客 pítiáokè

    - Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮条客

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 哥哥 gēge de 皮肤 pífū 很白 hěnbái

    - Da của anh tôi rất trắng.

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 皮条客 pítiáokè jiù zài 这里 zhèlǐ 上班 shàngbān ma

    - Đây là nơi một ma cô làm việc?

  • - 这条 zhètiáo shé 准备 zhǔnbèi 蜕皮 tuìpí le

    - Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.

  • - zhe 一条 yītiáo 皮鞭 píbiān

    - Cô ấy cầm một cái roi da.

  • - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • - 他同 tātóng 客户 kèhù 洽谈 qiàtán 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.

  • - 这条 zhètiáo wéi 皮带 pídài hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.

  • - 可能 kěnéng 有个 yǒugè 皮条客 pítiáokè

    - Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.

  • - 是不是 shìbúshì de 皮条客 pítiáokè 想要 xiǎngyào qián

    - Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮条客

Hình ảnh minh họa cho từ 皮条客

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮条客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao