Đọc nhanh: 皮鞋油 (bì hài du). Ý nghĩa là: xi đánh giày.
Ý nghĩa của 皮鞋油 khi là Danh từ
✪ xi đánh giày
shoe polish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮鞋油
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 爸爸 的 皮鞋 有些 旧 了
- Đôi giày da của bố hơi cũ.
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 这 双 皮鞋 很 精致
- Đôi giày da này rất tinh xảo.
- 我 爸爸 在 皮鞋厂 工作
- Bố tôi làm việc ở xưởng giày da.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 我 穿着 新 的 麂皮 乐福鞋 呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 这双鞋 用 熟 皮子 做 的
- Đôi giày này được làm bằng da thuộc.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮鞋油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮鞋油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
皮›
鞋›