皮鞋油 píxié yóu

Từ hán việt: 【bì hài du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮鞋油" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì hài du). Ý nghĩa là: xi đánh giày.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮鞋油 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮鞋油 khi là Danh từ

xi đánh giày

shoe polish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮鞋油

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • - 杏仁油 xìngrényóu duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu hạnh nhân tốt cho da.

  • - 爸爸 bàba de 皮鞋 píxié 有些 yǒuxiē jiù le

    - Đôi giày da của bố hơi cũ.

  • - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • - mǎi le 一双 yīshuāng 皮鞋 píxié

    - Tôi đã mua một đôi giày da.

  • - zhè shuāng 皮鞋 píxié hěn 精致 jīngzhì

    - Đôi giày da này rất tinh xảo.

  • - 爸爸 bàba zài 皮鞋厂 píxiéchǎng 工作 gōngzuò

    - Bố tôi làm việc ở xưởng giày da.

  • - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng hēi 皮鞋 píxié

    - Anh ta đang đeo đôi dày da đen.

  • - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng 黑色 hēisè de 皮鞋 píxié

    - Cô ấy đang đi đôi giày da đen.

  • - 穿着 chuānzhe xīn de 麂皮 jǐpí 乐福鞋 lèfúxié ne

    - Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.

  • - 这鞋 zhèxié gāng 穿 chuān shí 要是 yàoshì 有点 yǒudiǎn jǐn 没关系 méiguānxì 这种 zhèzhǒng 皮子 pízi hěn yǒu 延展性 yánzhǎnxìng

    - Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.

  • - 女性 nǚxìng 橡皮 xiàngpí 帆布鞋 fānbùxié

    - Giày nữ bằng vải có đế cao su.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié yòng shú 皮子 pízi zuò de

    - Đôi giày này được làm bằng da thuộc.

  • - 椰油 yēyóu duì 皮肤 pífū hěn yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu dừa rất tốt cho da.

  • - mǎi le 一双 yīshuāng 黑色 hēisè de 皮鞋 píxié

    - Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮鞋油

Hình ảnh minh họa cho từ 皮鞋油

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮鞋油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao