Đọc nhanh: 皮条 (bì điều). Ý nghĩa là: dây da, ma cô, thong. Ví dụ : - 皮条客就在这里上班吗 Đây là nơi một ma cô làm việc?
Ý nghĩa của 皮条 khi là Danh từ
✪ dây da
leather strap
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
✪ ma cô
pimp; procurer
✪ thong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
皮›