拉皮条 lā pítiáo

Từ hán việt: 【lạp bì điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拉皮条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp bì điều). Ý nghĩa là: dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拉皮条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拉皮条 khi là Động từ

dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách

撮合男女发生不正当的关系

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉皮条

  • - 阿边 ābiān 有条 yǒutiáo 小溪流 xiǎoxīliú

    - Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 阿拉 ālā shén · běn · 拉登 lādēng 从未 cóngwèi

    - Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 皮条客 pítiáokè jiù zài 这里 zhèlǐ 上班 shàngbān ma

    - Đây là nơi một ma cô làm việc?

  • - 这条 zhètiáo shé 准备 zhǔnbèi 蜕皮 tuìpí le

    - Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.

  • - zhe 一条 yītiáo 皮鞭 píbiān

    - Cô ấy cầm một cái roi da.

  • - 小心 xiǎoxīn le 皮子 pízi

    - Tôi vô tình kéo rách vải.

  • - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • - 这条 zhètiáo wéi 皮带 pídài hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.

  • - 可能 kěnéng 有个 yǒugè 皮条客 pítiáokè

    - Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.

  • - 是不是 shìbúshì de 皮条客 pítiáokè 想要 xiǎngyào qián

    - Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拉皮条

Hình ảnh minh họa cho từ 拉皮条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉皮条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao