Đọc nhanh: 拉皮条 (lạp bì điều). Ý nghĩa là: dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách.
Ý nghĩa của 拉皮条 khi là Động từ
✪ dẫn mối; làm mai (cho những mối quan hệ bất chính); dẫn mối mại dâm; dẫn khách; dắt khách
撮合男女发生不正当的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉皮条
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉皮条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉皮条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
条›
皮›