Đọc nhanh: 皮制带子 (bì chế đới tử). Ý nghĩa là: dây da thuộc.
Ý nghĩa của 皮制带子 khi là Danh từ
✪ dây da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制带子
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮制带子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮制带子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
子›
带›
皮›