Đọc nhanh: 宠物服装 (sủng vật phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo cho vật nuôi trong nhà.
Ý nghĩa của 宠物服装 khi là Danh từ
✪ Quần áo cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物服装
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠物服装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠物服装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宠›
服›
物›
装›