Đọc nhanh: 白起 (bạch khởi). Ý nghĩa là: Bai Qi (-258 TCN), danh tướng của Tần 秦國 | 秦国, người chiến thắng tại 長平 | 长平 vào năm 260 TCN, giống như 公孫起 | 公孙起.
Ý nghĩa của 白起 khi là Danh từ
✪ Bai Qi (-258 TCN), danh tướng của Tần 秦國 | 秦国, người chiến thắng tại 長平 | 长平 vào năm 260 TCN
Bai Qi (-258 BC), famous general of Qin 秦國|秦国, the victor at 長平|长平 in 260 BC
✪ giống như 公孫起 | 公孙起
same as 公孫起|公孙起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白起
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 白手起家
- tay không làm nên sự nghiệp.
- 白手起家
- tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp
- 起初 他 不 懂 , 现在 明白 了
- Ban đầu anh ấy không hiểu, bây giờ đã hiểu rồi.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
起›