Đọc nhanh: 白费 (bạch phí). Ý nghĩa là: phí công; mất toi; vô ích; toi công; lãng phí; hư phí; cơm toi, bỏ phí, uổng. Ví dụ : - 花了心血,怕也白费。 dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.. - 白费力气 phí công vô ích. - 白费心思 nhọc lòng vô ích
Ý nghĩa của 白费 khi là Động từ
✪ phí công; mất toi; vô ích; toi công; lãng phí; hư phí; cơm toi
费了力气而不起作用,侧重指收不到一点效果地费力气
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 白费力气
- phí công vô ích
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bỏ phí
不利用; 浪费 (时间)
✪ uổng
徒然; 白白地
✪ khống
白白地; 不起作用
✪ toi
没有效果; 徒然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白费
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 浪费 白日
- phí thì giờ
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 白费力气
- phí công vô ích
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 我们 的 努力 白费 了 心思
- Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.
- 你 不要 白费力气
- Cậu đừng có phí sức vô ích.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 诶 , 努力 都 白费 啦
- Haizz, mọi nỗ lực đều uổng phí rồi.
- 你 别白 费工夫 了
- Bạn đừng tốn công sức nữa.
- 他 的 努力 简直 都 没有 白费
- Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.
- 这 要是 考 砸 了 这么 多年 的 努力 不 就 白费 了 吗
- Nếu lần này thi trượt thì có phải là vô ích bao năm nỗ lực hay không.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
费›