Đọc nhanh: 情人节 (tình nhân tiết). Ý nghĩa là: lễ tình nhân. Ví dụ : - 明天是情人节。 Ngày mai là lễ tình nhân.. - 情人节是什么时候? Lễ tình nhân là ngày nào?
情人节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ tình nhân
表达爱意和感激之情的特殊日子。
- 明天 是 情人节
- Ngày mai là lễ tình nhân.
- 情人节 是 什么 时候 ?
- Lễ tình nhân là ngày nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情人节
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 情节 松 , 人物 也 瘟
- tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
- 明天 是 情人节
- Ngày mai là lễ tình nhân.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 情节 属续 引人入胜
- Cốt truyện nối tiếp hấp dẫn người xem.
- 这部 影 的 情节 很 感人
- Cốt truyện của bộ phim này rất cảm động.
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
情›
节›